Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 31/03/2024 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 3 tháng 9 tháng YTD 2024 2023 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 15.249,92 -5,02% 6,60% 5,11% 9,78% 12,94% 52,50%
VN-Index 1.209,52 (*) -5,81% 3,88% -1,09% 7,04% 12,20% 34,65%
VN100 1.234,22 (*) -5,08% 5,41% 3,37% 8,11% 18,17% 50,00%
So với VN-Index - 0,78% 2,71% 6,20% 2,74% 0,74% 17,85%
So với VN100 - 0,06% 1,19% 1,74% 1,67% -5,23% 2,49%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu