Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 31/08/2023 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 6 tháng YTD 2023 2022 2021 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 14,550.66 0.29% 16.81% 18.30% -25.10% 30.05% 45.51%
VN-Index 1,224.05 (*) 0.09% 19.46% 21.54% -32.78% 35.73% 36.26%
VN100 1,218.92 (*) 2.09% 27.09% 26.17% -36.62% 47.94% 48.14%
So với VN-Index - 0.19% -2.65% -3.24% 7.68% -5.68% 9.24%
So với VN100 - -1.80% -10.28% -7.87% 11.51% -17.89% -2.64%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu